Buikwe (huyện)
Trang web | www.buikwe.go.ug |
---|---|
• Tổng cộng | 429.600 |
Huyện lỵ | Buikwe |
Đặt tên theo | Buikwe |
Vùng | Trung bộ Uganda |
Country | Uganda |
Múi giờ | EAT (UTC+3) |
Trực thuộc | |
Mã ISO 3166 | UG-117 |
• Mật độ | 345,1/km2 (8,940/mi2) |
• Đất liền | 1.244,7 km2 (4,806 mi2) |